Dictionary antenna

Webantenna noun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae-niː) a feeler of an insect râu của loài sâu bọ A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a … WebDefinitions of antenna. noun. one of a pair of mobile appendages on the head of e.g. insects and crustaceans; typically sensitive to touch and taste. synonyms: feeler. see more. noun. sensitivity similar to that of a receptor organ. “he had a special antenna for public relations”. synonyms: feeler.

antenna translate English to Korean - Cambridge Dictionary

Webnoun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae /-niː /) a feeler of an insect щупальце, вусик A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a wire or rod … WebA movable, articulated organ of sensation, attached to the heads of insects and Crustacea. There are two in the former, and usually four in the latter. They are used as organs of touch, and in some species of Crustacea the cavity of the ear is situated near the basal joint. In insects, they are popularly called horns, and also feelers. how does socrates define goodness https://rpmpowerboats.com

ANTENNA definition in the Cambridge English Dictionary

Webantenna noun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae /-niː /) a feeler of an insect duyarga A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a wire or rod (or a set of these) able to send or receive radio waves etc ); aerial British anten a radio/television antenna Webantenna [noun] (plural anˈtennae) a feeler of an insect antenna [noun] (plural anˈtennas) (American) a wire or rod (or a set of these) able to send or receive radio waves etc); … WebApr 5, 2024 · An antenna is a system of conductors that radiates and/or receives electromagnetic waves. A radio station pulses current through an antenna at the frequency it has been assigned, producing radio waves that propagate out from the antenna. photo siswa

Antenna - definition of antenna by The Free Dictionary

Category:Antenna Definition & Meaning - Merriam-Webster

Tags:Dictionary antenna

Dictionary antenna

antenna in English - Cambridge Dictionary

WebMay 19, 2001 · noun. US. : an area of land on which many communications antennas or satellite dishes are clustered together. The solution was to scrap many of the old methods—using massive antenna farms to collect outdated high frequency communications …. James Bamford, Newsweek, 19 May 2001. WebWhat is the definition of antenna? Browse antegrade antelope antenatal antenatally antenna antepenultimate anterior anteriorly anterius

Dictionary antenna

Did you know?

WebANTENNA meaning: 1 : a thin sensitive organ on the head of an insect, crab, etc., that is used mainly to feel and touch things sometimes used figuratively; 2 : a device (such as a wire or a metal rod) for sending or receiving radio or television signals Web1. antenne TECN : antenne antenna f 2. antenne: heures d’antenne RADIO orari m pl di trasmissione ‘hors antenne ( déclarer) fuori onda être à/ sur l’antenne essere in onda 3. antenne ZOOL : antenne antenna f avoir des antennes fig avere un sesto senso Your search term in other parts of the dictionary antenne parabolique antenna f parabolica

Web2 days ago · noun. ( Electrical engineering: Communication) An antenna is a system of conductors that radiates and/or receives electromagnetic waves. A radio station pulses current through an antenna at the frequency it has been assigned, producing radio waves that propagate out from the antenna. Webantenna / ( ænˈtɛnə) / noun plural -nae (-naɪ) one of a pair of mobile appendages on the heads of insects, crustaceans, etc, that are often whiplike and respond to touch and taste but may be specialized for swimming or attachment plural -nas another name for aerial (def. 7) Derived forms of antenna antennal or antennary, adjective

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna masy là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webantenna翻譯:器官, 觸鬚,觸角, 感覺, 感覺;直覺, 收音機部件(零件), 天線。了解更多。

Webantenna translations: anteni, olan böcek veya deniz canlısı, anten, almaç. Learn more in the Cambridge English-Turkish Dictionary. Cambridge Dictionary +Plus My profile +Plus …

Webantenna noun [ C ] us / ænˈten·ə / antenna noun [C] (INSECT) plural antennae us / ænˈten·i / either of the two long, thin parts attached to the head of an insect that it uses to know what is around it: fig. Her political antennae helped her answer questions without offending anyone. antenna noun [C] (BROADCASTING) plural antennas how does socrates oppose epistemic relativismWebdefinition 1: a metal device that sends or receives electromagnetic signals. Since the antenna broke on our car, we haven't been able to get our favorite station on the radio. similar words: aerial, dish. definition 2: a thin, sensitive appendage on the head of an insect or crustacean, used to feel with. related words: how does sociology compare to psychologyWebantenna translations: (昆虫の)触覚, (テレビやラジオの)アンテナ. Learn more in the Cambridge English-Japanese Dictionary. how does sociology link to psychologyWebMar 17, 2024 · antenna ( plural antennae or antennas ) A feeler organ on the head of an insect, crab, or other animal. [from 17th c.] An apparatus to receive or transmit electromagnetic waves and convert respectively to or from an electrical signal. ( figurative) The faculty of intuitive astuteness . quotations ( biochemistry) A fragment of an … how does sodium bicarb cause hypokalemiaWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna motor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... how does sociology view human natureWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna in connecter là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... photo sisypheWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Keyless vehicle rear bumper antenna là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... how does socket works